Mô Tả 12 Con Giáp Bằng Tiếng Anh

Bạn có biết rằng 12 con giáp không chỉ là biểu tượng của năm mà còn có những ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa phương Đông? Hãy cùng tìm hiểu về 12 con giáp trong tiếng Anh nhé! 🌟
1️⃣ Rat (Chuột) 🐀 – Con chuột là biểu tượng của sự thông minhnhanh nhẹn.
  • Example: “The Rat is clever and resourceful.”
2️⃣ Ox (Trâu) 🐂 – Con trâu tượng trưng cho sự kiên trìbền bỉ.
  • Example: “The Ox is hardworking and reliable.”
3️⃣ Tiger (Hổ) 🐯 – Con hổ là biểu tượng của sức mạnhcan đảm.
  • Example: “The Tiger is brave and energetic.”
4️⃣ Rabbit (Thỏ) 🐰 – Con thỏ là biểu tượng của hòa bìnhnhẹ nhàng.
  • Example: “The Rabbit is gentle and calm.”
5️⃣ Dragon (Rồng) 🐉 – Con rồng tượng trưng cho sức mạnhquyền lực.
  • Example: “The Dragon is powerful and charismatic.”
6️⃣ Snake (Rắn) 🐍 – Con rắn là biểu tượng của sự thông tháithận trọng.
  • Example: “The Snake is wise and intuitive.”
7️⃣ Horse (Ngựa) 🐎 – Con ngựa tượng trưng cho tự domạnh mẽ.
  • Example: “The Horse is energetic and free-spirited.”
8️⃣ Goat (Dê) 🐐 – Con dê là biểu tượng của sự thanh thảntự tin.
  • Example: “The Goat is calm and gentle.”
9️⃣ Monkey (Khỉ) 🐒 – Con khỉ là biểu tượng của sự thông minhvui vẻ.
  • Example: “The Monkey is playful and clever.”
🔟 Rooster (Gà) 🐓 – Con gà tượng trưng cho sự dũng cảmchính trực.
  • Example: “The Rooster is confident and punctual.”
1️⃣1️⃣ Dog (Chó) 🐕 – Con chó là biểu tượng của sự trung thànhbảo vệ.
  • Example: “The Dog is loyal and protective.”
1️⃣2️⃣ Pig (Lợn) 🐖 – Con lợn là biểu tượng của sự thịnh vượnghạnh phúc.
  • Example: “The Pig is kind and generous.”

LS Education – Where Every Student Thrives
🏡 Address: Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
📞 Hotline: 0941 752 949 – 037 772 6689
📌 Website: www.ls.edu.vn
✉️ Email: info@lse.edu.vn