Mô Tả 12 Con Giáp Bằng Tiếng Anh
17 Tháng Hai, 2025
Bạn có biết rằng 12 con giáp không chỉ là biểu tượng của năm mà còn có những ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa phương Đông? Hãy cùng tìm hiểu về 12 con giáp trong tiếng Anh nhé! 🌟

1️⃣ Rat (Chuột) 🐀 – Con chuột là biểu tượng của sự thông minh và nhanh nhẹn.
-
Example: “The Rat is clever and resourceful.”
2️⃣ Ox (Trâu) 🐂 – Con trâu tượng trưng cho sự kiên trì và bền bỉ.
-
Example: “The Ox is hardworking and reliable.”
3️⃣ Tiger (Hổ) 🐯 – Con hổ là biểu tượng của sức mạnh và can đảm.
-
Example: “The Tiger is brave and energetic.”
4️⃣ Rabbit (Thỏ) 🐰 – Con thỏ là biểu tượng của hòa bình và nhẹ nhàng.
-
Example: “The Rabbit is gentle and calm.”
5️⃣ Dragon (Rồng) 🐉 – Con rồng tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực.
-
Example: “The Dragon is powerful and charismatic.”
6️⃣ Snake (Rắn) 🐍 – Con rắn là biểu tượng của sự thông thái và thận trọng.
-
Example: “The Snake is wise and intuitive.”
7️⃣ Horse (Ngựa) 🐎 – Con ngựa tượng trưng cho tự do và mạnh mẽ.
-
Example: “The Horse is energetic and free-spirited.”
8️⃣ Goat (Dê) 🐐 – Con dê là biểu tượng của sự thanh thản và tự tin.
-
Example: “The Goat is calm and gentle.”
9️⃣ Monkey (Khỉ) 🐒 – Con khỉ là biểu tượng của sự thông minh và vui vẻ.
-
Example: “The Monkey is playful and clever.”
🔟 Rooster (Gà) 🐓 – Con gà tượng trưng cho sự dũng cảm và chính trực.
-
Example: “The Rooster is confident and punctual.”
1️⃣1️⃣ Dog (Chó) 🐕 – Con chó là biểu tượng của sự trung thành và bảo vệ.
-
Example: “The Dog is loyal and protective.”
1️⃣2️⃣ Pig (Lợn) 🐖 – Con lợn là biểu tượng của sự thịnh vượng và hạnh phúc.
-
Example: “The Pig is kind and generous.”
LS Education – Where Every Student Thrives✨
🏡 Address: Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
📞 Hotline: 0941 752 949 – 037 772 6689
📌 Website: www.ls.edu.vn
✉️ Email: info@lse.edu.vn