Từ vựng về Biến đổi khí hậu theo từng level
Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà thế giới đang phải đối mặt, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống con người và tự nhiên. Giáo dục về biến đổi khí hậu không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn thúc đẩy hành động thiết thực để bảo vệ môi trường.
Một trong những cách hiệu quả để hiểu sâu về biến đổi khí hậu là bắt đầu với việc học từ vựng liên quan. Bằng cách làm giàu vốn từ vựng, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc trao đổi về chủ đề này và đóng góp tích cực vào các cuộc thảo luận toàn cầu.
👉👉👉 Hãy cùng LS Education tìm hiểu các từ vựng về biến đổi khí hậu theo từng level nhé!
Nội dung bài viết
1. Level A1: (Beginner)
Air /eə(r)/ – Không khí
Earth /ɜːrθ/ – Trái đất
Rain /reɪn/ – Mưa
Sun /sʌn/ – Mặt trời
Water /ˈwɔːtə(r)/ – Nước
2. Level A2: (Elementary)
Energy /ˈenədʒi/ – Năng lượng
Wind /wɪnd/ – Gió
Forest /ˈfɒrɪst/ – Rừng
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ – Tái chế
Weather /ˈweðə(r)/ – Thời tiết
3. Level B1: (Intermediate)
Climate /ˈklaɪmət/ – Khí hậu
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ – Môi trường
Global warming /ˈɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ – Hiện tượng nóng lên toàn cầu
Pollution /pəˈluːʃn/ – Ô nhiễm
Deforestation /diˌfɒrɪˈsteɪʃn/ – Phá rừng
4. Level B2: (Upper Intermediate)
Greenhouse gases /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ – Khí nhà kính
Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ – Dấu chân carbon
Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈenərdʒi/ – Năng lượng tái tạo
Sea-level rise /ˈsiː levl raɪz/ – Mực nước biển dâng
Fossil fuels /ˈfɒsl ˈfjuːəlz/ – Nhiên liệu hóa thạch
5. Level C1: (Advanced)
Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ – Bền vững
Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ – Đa dạng sinh học
Mitigation /ˌmɪtɪˈɡeɪʃn/ – Giảm thiểu
Carbon offset /ˈkɑːrbən ˈɔːfset/ – Bù đắp carbon
Climate policy /ˈklaɪmət ˈpɒləsi/ – Chính sách khí hậu
6. Level C2: (Proficiency)
Ecosystem resilience /ˈiːkəʊsɪstəm rɪˈzɪliəns/ – Sự bền vững của hệ sinh thái
Anthropogenic /ˌænθrəpəˈdʒenɪk/ – Do con người gây ra
Geoengineering /ˌdʒiːəʊˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ – Công nghệ địa kỹ thuật
Ecological footprint /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈfʊtprɪnt/ – Dấu chân sinh thái
Sustainable development /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ – Phát triển bền vững